Có 2 kết quả:

失約 thất ước失约 thất ước

1/2

thất ước

phồn thể

Từ điển phổ thông

sai hẹn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sai hẹn.

thất ước

giản thể

Từ điển phổ thông

sai hẹn